Note
🔹 1. 你会写汉字吗?
👉 Bạn biết viết chữ Hán không?
会 ở đây là động từ năng nguyện, biểu thị khả năng có được do học.
Đứng trước động từ chính 写 → “会写”: biết viết
👉 Cấu trúc:
你(chủ ngữ)+ 会(động từ năng nguyện)+ 写(động từ chính)+ 汉字(tân ngữ)+ 吗(trợ từ nghi vấn)
→ Câu hỏi Yes/No về khả năng đã học được
🔹 2. 我会写。
👉 Tôi biết viết.
“会” vẫn giữ nguyên vai trò là động từ năng nguyện
“写” là động từ chính.
Tân ngữ “汉字” được lược bỏ do ngữ cảnh đã rõ ràng.
→ Câu trả lời khẳng định về khả năng do học mà có
🔹 3. 这个字怎么写?
👉 Chữ này viết như thế nào?
Đây là câu hỏi về phương pháp (dùng đại từ nghi vấn “怎么”).
🔹 4. 对不起,这个字我会读,不会写。
👉 Xin lỗi, chữ này tôi biết đọc, không biết viết.
Phân tích cụ thể:
会读 → biết đọc → “会” là động từ năng nguyện
不会写 → không biết viết → “不” + “会” + “写”
→ Phủ định khả năng (do chưa học hoặc chưa nhớ)
Cấu trúc mở rộng:
[Chủ ngữ] + 会 + [Động từ A],不会 + [Động từ B]
→ Diễn tả khả năng với hai hành động khác nhau
Grammar
Đại từ nghi vấn “怎么” được dùng trước động từ để hỏi về cách thức thực hiện một hành động.
Cấu trúc
Ví dụ
1. 这个汉字怎么读?
Chữ Hán này đọc như thế nào?
Giải thích:
Trong câu này, “怎么” được dùng để hỏi về cách đọc hoặc cách phát âm chữ Hán đó. Người nói đang hỏi cách phát âm đúng của chữ này.
2. 你的汉语名字怎么写?
Tên tiếng Trung của bạn viết như thế nào?
Giải thích:
“怎么” được dùng để hỏi về cách viết tên tiếng Trung của ai đó. Người nói muốn biết cách viết đúng tên bằng chữ Hán.
3. 这个字怎么写?
Chữ này viết như thế nào?
Giải thích:
Trong câu này, “怎么” hỏi về cách thức viết chữ. Người nói muốn biết cách viết chính xác chữ đó.
Exercises
Put the words in the correct order