Text
A:请问,今天几号?
👉 Xin hỏi, hôm nay là ngày mấy?
B:今天9月1号。
👉 Hôm nay là ngày 1 tháng 9.
A:今天星期几?
👉 Hôm nay là thứ mấy?
B:星期三。
👉 Thứ Tư.
Note
A:请问,今天几号?
🔹 请问 (qǐng wèn):
→ Xin hỏi (mở đầu câu hỏi một cách lịch sự)
🔹 今天 (jīn tiān):
→ Hôm nay
🔹 几号 (jǐ hào):
→ Ngày mấy?
“几” = mấy
“号” = ngày (trong lời nói hàng ngày)
A:今天星期几?
🔹 星期几 (xīng qī jǐ):
→ Thứ mấy?
星期 = tuần
几 = mấy (hỏi về số thứ)
Grammar
Trong tiếng Trung, cấu trúc để nói về ngày tháng tuân theo nguyên tắc “đơn vị lớn đứng trước, đơn vị nhỏ đứng sau.”
Điều này có nghĩa là tháng được nói trước, sau đó đến ngày, rồi đến thứ trong tuần.
Tháng (月) được nói trước, theo sau là ngày (号), rồi đến thứ (星期 + số).
Thay vì dùng 号 (hào), người ta cũng có thể dùng 日 (rì) để diễn đạt ngày trong văn viết, nhưng 号 phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói.
Ví dụ:
9月1号, 星期三
→ Ngày 1 tháng 9, thứ Tư
9月2号, 星期四
→ Ngày 2 tháng 9, thứ Năm
8月31号, 星期二
→ Ngày 31 tháng 8, thứ Ba
Exercises
Put the words in the correct order