Text
A: 明天星期六,你去学校吗?
Ngày mai là thứ Bảy, bạn có đi đến trường không?
B: 我去学校。
Mình có đi đến trường.
A: 你去学校做什么?
Bạn đến trường để làm gì?
B: 我去学校看书。
Mình đến trường để đọc sách.
Note
A: 明天星期六,你去学校吗?
(Ngày mai là thứ Bảy, bạn có đi đến trường không?)
明天 (míngtiān): ngày mai
星期六 (xīngqīliù): thứ Bảy
你 (nǐ): bạn
去 (qù): đi
学校 (xuéxiào): trường học
吗 (ma): trợ từ nghi vấn (đặt ở cuối câu để hỏi “có … không?”)
➡ Câu này hỏi: “Ngày mai là thứ Bảy, bạn có đi học không?”
B: 我去学校。
(Mình đi đến trường.)
我 (wǒ): mình / tôi
去学校 (qù xuéxiào): đi đến trường
➡ Đây là câu trả lời khẳng định: “Mình có đi đến trường.”
A: 你去学校做什么?
(Bạn đến trường để làm gì?)
你 (nǐ): bạn
去学校 (qù xuéxiào): đi đến trường
做什么 (zuò shénme): làm gì
➡ Hỏi mục đích của việc đến trường: “Bạn đến trường để làm gì?”
B: 我去学校看书。
(Mình đến trường để đọc sách.)
我 (wǒ): mình / tôi
去学校 (qù xuéxiào): đi đến trường
看书 (kàn shū): đọc sách
➡ Sử dụng đúng cấu trúc: 去 + địa điểm + hành động
→ 去学校看书: đến trường để đọc sách.
Grammar
Trong tiếng Trung, chúng ta sử dụng cấu trúc 去 (qù) + địa điểm + hành động để diễn tả việc “đi đâu đó để làm gì.”
Cấu trúc
Ví dụ
1. 他去超市买菜。
Anh ấy đi siêu thị để mua rau.
2. 我们去图书馆看书。
Chúng tôi đi thư viện để đọc sách.
3. 她去银行换钱。
Cô ấy đi ngân hàng để đổi tiền.
Ghi chú:
Địa điểm luôn đứng trước hành động.
Cụm động từ phải miêu tả hành động diễn ra tại địa điểm đó.
Exercises
Put the words in the correct order