16. Lượng từ “个” và “口”

Text

A: 下午你想做什么?
Buổi chiều bạn muốn làm gì?

B: 下午我想去商店。
Buổi chiều tôi muốn đi đến cửa hàng.

A: 你想买什么?
Bạn muốn mua gì?

B: 我想买一个杯子。
Tôi muốn mua một cái cốc.

Note

1. 下午你想做什么?
下午: buổi chiều

你: bạn

想: muốn (động từ năng nguyện)

做: làm (động từ chính)

什么: gì

👉 Cấu trúc: [Thời gian] + [Chủ ngữ] + 想 + [Động từ] + 什么?
→ Hỏi ai đó muốn làm gì vào một thời điểm cụ thể.

2. 下午我想去商店。
下午: buổi chiều

我: tôi

想去: muốn đi

商店: cửa hàng

👉 Sử dụng cấu trúc:
想 + 去 + [địa điểm] → muốn đi đâu
→ Câu đầy đủ: “Buổi chiều tôi muốn đi cửa hàng.”

3. 你想买什么?
你: bạn

想买: muốn mua

什么: gì

👉 Hỏi cụ thể hành động muốn mua gì.

4. 我想买一个杯子。
我: tôi

想买: muốn mua

一个: một (lượng từ “个”)

杯子: cái cốc

👉 Cấu trúc:
想 + [động từ] + [số từ + lượng từ + danh từ]

Các mẫu câu trong đoạn hội thoại:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
想 + 做 + 什么? Muốn làm gì? 下午你想做什么?
(Buổi chiều bạn muốn làm gì?)
想 + 去 + [địa điểm] Muốn đi đâu 我想去商店。
(Tôi muốn đi cửa hàng.)
想 + 买 + 什么? Muốn mua gì? 你想买什么?
(Bạn muốn mua gì?)
想 + 买 + [số + lượng từ + danh từ] Muốn mua món gì cụ thể 我想买一个杯子。
(Tôi muốn mua một cái cốc.)

Grammar

Lượng từ “个” và “口”

“个” là lượng từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, thường dùng trước danh từ chưa có lượng từ riêng biệt.

Ví dụ:

三个苹果
→ Ba quả táo

五个学生
→ Năm học sinh

一个杯子
→ Một cái cốc

“口” cũng là một lượng từ, thường dùng để chỉ số thành viên trong gia đình.

Ví dụ:

我家有六口人。
→ Gia đình tôi có sáu người.

你家有几口人?
→ Gia đình bạn có mấy người?

我家有三口人。
→ Gia đình tôi có ba người.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.