Text
A: 下午你想做什么?
Buổi chiều bạn muốn làm gì?
B: 下午我想去商店。
Buổi chiều tôi muốn đi đến cửa hàng.
A: 你想买什么?
Bạn muốn mua gì?
B: 我想买一个杯子。
Tôi muốn mua một cái cốc.
Note
1. 下午你想做什么?
下午: buổi chiều
你: bạn
想: muốn (động từ năng nguyện)
做: làm (động từ chính)
什么: gì
👉 Cấu trúc: [Thời gian] + [Chủ ngữ] + 想 + [Động từ] + 什么?
→ Hỏi ai đó muốn làm gì vào một thời điểm cụ thể.
2. 下午我想去商店。
下午: buổi chiều
我: tôi
想去: muốn đi
商店: cửa hàng
👉 Sử dụng cấu trúc:
想 + 去 + [địa điểm] → muốn đi đâu
→ Câu đầy đủ: “Buổi chiều tôi muốn đi cửa hàng.”
3. 你想买什么?
你: bạn
想买: muốn mua
什么: gì
👉 Hỏi cụ thể hành động muốn mua gì.
4. 我想买一个杯子。
我: tôi
想买: muốn mua
一个: một (lượng từ “个”)
杯子: cái cốc
👉 Cấu trúc:
想 + [động từ] + [số từ + lượng từ + danh từ]
Các mẫu câu trong đoạn hội thoại:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
想 + 做 + 什么? | Muốn làm gì? | 下午你想做什么? (Buổi chiều bạn muốn làm gì?) |
想 + 去 + [địa điểm] | Muốn đi đâu | 我想去商店。 (Tôi muốn đi cửa hàng.) |
想 + 买 + 什么? | Muốn mua gì? | 你想买什么? (Bạn muốn mua gì?) |
想 + 买 + [số + lượng từ + danh từ] | Muốn mua món gì cụ thể | 我想买一个杯子。 (Tôi muốn mua một cái cốc.) |
Grammar
Lượng từ “个” và “口”
“个” là lượng từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, thường dùng trước danh từ chưa có lượng từ riêng biệt.
Ví dụ:
三个苹果
→ Ba quả táo
五个学生
→ Năm học sinh
一个杯子
→ Một cái cốc
“口” cũng là một lượng từ, thường dùng để chỉ số thành viên trong gia đình.
Ví dụ:
我家有六口人。
→ Gia đình tôi có sáu người.
你家有几口人?
→ Gia đình bạn có mấy người?
我家有三口人。
→ Gia đình tôi có ba người.