2. Diễn đạt ai đó hoặc cái gì đó là gì với “是”

Text

A:你是老师吗?
B:我不是老师,我是学生。

Note

A: 你是老师吗?
→ Bạn là giáo viên phải không?

🔍 Phân tích ngữ pháp:

你 (nǐ) – bạn (Chủ ngữ).

是 (shì) – là (Động từ, được dùng để xác định hoặc định nghĩa ai đó hoặc cái gì).

老师 (lǎoshī) – giáo viên (Danh từ, bổ ngữ cho “là”).

吗 (ma) – từ nghi vấn (dùng để chuyển câu thành câu hỏi có/không).

Giải thích:
Câu này có nghĩa là “Bạn là giáo viên phải không?”

“是” ở đây dùng để xác định danh tính của người hỏi (câu hỏi có/không).

Câu hỏi “你是老师吗?” có cấu trúc: Chủ ngữ + “是” + Danh từ + “吗” (từ nghi vấn), dùng để hỏi về nghề nghiệp hoặc tình trạng của ai đó.

B: 我不是老师, 我是学生。
→ Tôi không phải là giáo viên, tôi là học sinh.

🔍 Phân tích ngữ pháp:

我 (wǒ) – tôi (Chủ ngữ).

不是 (bù shì) – không phải là (Động từ “是” ở dạng phủ định, “bù” có nghĩa là “không”).

老师 (lǎoshī) – giáo viên (Danh từ, bổ ngữ cho “là”).

是 (shì) – là (Động từ, xác định lại tình trạng).

学生 (xuéshēng) – học sinh (Danh từ, bổ ngữ cho “là”).

Giải thích:
Câu này có nghĩa là “Tôi không phải là giáo viên, tôi là học sinh.”

“不是” (bù shì) là cách phủ định của “是”, được dùng để bác bỏ thông tin trong câu trước đó.

“是” xuất hiện lần thứ hai trong câu để xác định lại danh tính của người nói (tôi là học sinh).

Grammar

“是” là động từ dùng để xác định hoặc định nghĩa một người, vật, hoặc tình trạng trong câu.

1. Khẳng định
Cấu trúc:

Chủ ngữ + 是 + Danh từ / Cụm danh từ

Ví dụ:
我是学生。 → “Tôi là học sinh.”
他是医生。 → “Anh ấy là bác sĩ.”

2. Dạng phủ định: “不是”
Để phủ định một câu với “是”, sử dụng “不是”.
Cấu trúc câu là:

Chủ ngữ + “不是” + Danh từ”

Ví dụ:
我不是老师。 → “Tôi không phải là giáo viên.”
这不是我的书。 → “Đây không phải là sách của tôi.”

3. “是” trong câu hỏi có/không
Để tạo câu hỏi có/không, thêm “吗” vào cuối câu.

Chủ ngữ + “是” + Danh từ + “吗” ?

Ví dụ:
你是学生吗? → “Bạn là học sinh phải không?”
他是医生吗? → “Anh ấy là bác sĩ phải không?”

Exercises

1 / 8

这________我的书。

2 / 8

他们________学生。

3 / 8

他________老师。

4 / 8

这________我的书。

5 / 8

他________老师。

6 / 8

这是________书。

7 / 8

这些________苹果。

8 / 8

他________医生吗?

Your score is

The average score is 100%

0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.