Note
🔍 Phân tích từng câu:
1. 她是谁?(Tā shì shéi?) — Cô ấy là ai?
她 (tā): đại từ nhân xưng, “cô ấy”.
是 (shì): động từ “là”, dùng để nối chủ ngữ với vị ngữ (dạng câu khẳng định hoặc hỏi về danh tính, nghề nghiệp, v.v.)
谁 (shéi): đại từ nghi vấn, nghĩa là “ai”, dùng để hỏi về danh tính hoặc người.
🧠 Đây là mẫu câu hỏi cơ bản:
A 是 谁? → “A là ai?”
=> Câu này hỏi về danh tính của cô ấy.
2. 她是我的汉语老师,她叫李月。
→ Cô ấy là giáo viên tiếng Trung của tôi, cô ấy tên là Lý Nguyệt.
她是我的汉语老师:
她 (tā): cô ấy
是 (shì): là
我的 (wǒ de): của tôi
汉语老师 (hànyǔ lǎoshī): giáo viên tiếng Trung
→ Câu này là câu trần thuật với cấu trúc “A 是 B”.
她叫李月:
叫 (jiào): gọi là/tên là
李月 (Lǐ Yuè): tên riêng
→ Mẫu câu giới thiệu tên: “Chủ ngữ+ 叫 + tên” → “Tên tôi là…”
Grammar
谁 (shéi) là đại từ nghi vấn, đứng ở vị trí của danh từ, thường dùng để hỏi về người.
Khi dùng trong câu với 是, ta có cấu trúc để hỏi ai đó là ai như sau :
Ví dụ:
他是谁? → Anh ấy là ai?
这是谁的书? → Đây là sách của ai?