3. Hỏi về tên hoặc danh tính của một người với “shéi” (谁)

Text

A:她是谁?
B: 她是我的汉语老师,她叫李月。

Note

🔍 Phân tích từng câu:
1. 她是谁?(Tā shì shéi?) — Cô ấy là ai?
她 (tā): đại từ nhân xưng, “cô ấy”.

是 (shì): động từ “là”, dùng để nối chủ ngữ với vị ngữ (dạng câu khẳng định hoặc hỏi về danh tính, nghề nghiệp, v.v.)

谁 (shéi): đại từ nghi vấn, nghĩa là “ai”, dùng để hỏi về danh tính hoặc người.

🧠 Đây là mẫu câu hỏi cơ bản:

A 是 谁? → “A là ai?”

=> Câu này hỏi về danh tính của cô ấy.

2. 她是我的汉语老师,她叫李月。

→ Cô ấy là giáo viên tiếng Trung của tôi, cô ấy tên là Lý Nguyệt.

她是我的汉语老师:

她 (tā): cô ấy

是 (shì): là

我的 (wǒ de): của tôi

汉语老师 (hànyǔ lǎoshī): giáo viên tiếng Trung
→ Câu này là câu trần thuật với cấu trúc “A 是 B”.

她叫李月:

叫 (jiào): gọi là/tên là

李月 (Lǐ Yuè): tên riêng
→ Mẫu câu giới thiệu tên: “Chủ ngữ+ 叫 + tên” → “Tên tôi là…”

Grammar

谁 (shéi) là đại từ nghi vấn, đứng ở vị trí của danh từ, thường dùng để hỏi về người.

Khi dùng trong câu với 是, ta có cấu trúc để hỏi ai đó là ai như sau :

[Chủ ngữ] + 是 + 谁?

Ví dụ:

他是谁? → Anh ấy là ai?

这是谁的书? → Đây là sách của ai?

Exercises

1 / 4

这是谁的笔?

2 / 4

他不是医生,他是___?

3 / 4

那个女孩是谁?你知道吗?

4 / 4

谁是你最好的朋友?

Your score is

The average score is 100%

0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.