5. Câu hỏi “Còn… thì sao?” với trợ từ “呢” (ne)

Text

A: 他是谁?
→ Anh ấy là ai?

B: 他是我同学。
→ Anh ấy là bạn học của tôi.

A: 她呢?她是你同学吗?
→ Còn cô ấy thì sao? Cô ấy là bạn học của bạn à?

B: 她不是我同学,她是我朋友。
→ Cô ấy không phải là bạn học của tôi, cô ấy là bạn của tôi.

Note

A: 他是谁?
→ Anh ấy là ai?

🔍 Phân tích ngữ pháp:
他 (tā) – anh ấy (Đại từ, chủ ngữ).

是 (shì) – là (Động từ, dùng để xác định).

谁 (shéi) – ai (Từ để hỏi, đóng vai trò bổ ngữ cho động từ “là”).

Giải thích:
Câu hỏi xác định danh tính của ai đó.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + 谁?
→ “Anh ấy là ai?”

B: 他是我同学。
→ Anh ấy là bạn học của tôi.

🔍 Phân tích ngữ pháp:
他 (tā) – anh ấy (Chủ ngữ).

是 (shì) – là (Động từ).

我同学 (wǒ tóngxué) – bạn học của tôi (“我” là “tôi”, “同学” là “bạn học”).

Giải thích:
Câu trần thuật đơn giản, dùng để xác định mối quan hệ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ sở hữu.

A: 她呢?她是你同学吗?
→ Còn cô ấy thì sao? Cô ấy là bạn học của bạn à?

🔍 Phân tích ngữ pháp câu 1: 她呢?
她 (tā) – cô ấy (Đại từ, chủ ngữ ẩn ý).

呢 (ne) – trợ từ nghi vấn (dùng để hỏi ngược lại theo ngữ cảnh đã nói).

Giải thích:
Câu rút gọn, mang nghĩa: “Còn cô ấy thì sao?”
→ Dùng khi đã có thông tin về người khác (ở đây là “他”), và muốn hỏi về người tiếp theo.
Cấu trúc: [Đại từ/Danh từ] + 呢?

🔍 Phân tích ngữ pháp câu 2: 她是你同学吗?
她 (tā) – cô ấy (Chủ ngữ).

是 (shì) – là (Động từ).

你同学 (nǐ tóngxué) – bạn học của bạn.

吗 (ma) – từ nghi vấn (biến câu trần thuật thành câu hỏi Yes/No).

Giải thích:
Câu hỏi xác định danh tính.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ + 吗?

B: 她不是我同学, 她是我朋友。
→ Cô ấy không phải là bạn học của tôi, cô ấy là bạn tôi.

🔍 Phân tích ngữ pháp:
她 (tā) – cô ấy (Chủ ngữ).

不是 (bù shì) – không phải là (phủ định của “是”).

我同学 (wǒ tóngxué) – bạn học của tôi.

是 (shì) – là (Động từ xác định).

我朋友 (wǒ péngyǒu) – bạn của tôi (“朋友” là bạn, “我” là của tôi).

Giải thích:
Câu gồm hai mệnh đề:

Mệnh đề phủ định: “Cô ấy không phải là bạn học của tôi.”

Mệnh đề khẳng định: “Cô ấy là bạn tôi.”

Grammar

Trợ từ nghi vấn “呢” (ne) được dùng sau danh từ hoặc đại từ để đặt câu hỏi về một tình huống đã được nhắc đến trước đó.

Cấu trúc

A ….。B 呢

nghĩa là:

A….. Còn B thì sao?

Ví dụ

1. 我不是老师,我是学生。你呢? → “Tôi không phải là giáo viên, tôi là học sinh. Còn bạn thì sao?”
Ở đây, “你呢?” được dùng để hỏi về nghề nghiệp hoặc thân phận của người khác.

2. 她叫李月。他呢? → “Cô ấy tên là Lý Nguyệt. Còn anh ấy thì sao?”
“他呢?” dùng để hỏi tên của một người nam khác trong cuộc hội thoại.

3. 我是美国人。你呢? → “Tôi là người Mỹ. Còn bạn thì sao?”
“你呢?” hỏi về quốc tịch của người kia.

Exercises

Put the words in the correct order

1.
  • 喜欢
  • 苹果。


2.
  • 北京。


3.
  • 明天
  • 今天
  • 冷。


4.
  • 喜欢
  • 跑步。


5.
  • 医生。


6.
  • 上海。


7.
  • 咖啡。
  • 喜欢


8.
  • 英语。


9.
  • 了。
  • 已经


10.
  • 姐姐。
  • 一个







 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.