7. Diễn tả sự thay đổi với “了”

Text

A: 你女儿几岁了?
→ Con gái bạn mấy tuổi rồi?

B: 她今年四岁了。
→ Năm nay con bé 4 tuổi rồi.

Note

Thành phần Vai trò Ý nghĩa
你女儿 Chủ ngữ Con gái bạn
几岁 Cụm nghi vấn Mấy tuổi (hỏi độ tuổi trẻ nhỏ)
Diễn tả trạng thái đã thay đổi, nhấn mạnh hiện tại (bây giờ con bé đã lớn hơn trước)
今年 Năm nay
四岁 Bốn tuổi
Xác nhận tuổi hiện tại, thể hiện sự thay đổi (trước kia chưa 4 tuổi)

Grammar

“了” được dùng ở cuối câu để diễn tả một sự thay đổi hoặc sự xuất hiện của một tình huống mới.

Ví dụ:

1. 李老师今年50岁了。
👉 Thầy/Cô Lý năm nay 50 tuổi rồi.

2. 我朋友的女儿今年四岁了。
👉 Con gái của bạn tôi năm nay 4 tuổi rồi.

3. 你女儿几岁了?
👉 Con gái bạn mấy tuổi rồi?

Exercises

Put the words in the correct order

1.
  • 了。


2.
  • 了。
  • 我看
  • 这本书


3.
  • 结婚
  • 了。


4.
  • 了。


5.
  • 了。
  • 生气


6.
  • 这条路
  • 了。


7.
  • 了。
  • 天气


8.
  • 了。
  • 明白


9.
  • 了。
  • 害羞


10.
  • 了。
  • 变好
  • 关系
  • 我们的







 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.