Note
Câu | Dịch nghĩa | Phân tích ngữ pháp |
---|---|---|
李老师多大了? | Thầy/Cô Lý bao nhiêu tuổi rồi? |
李老师 – thầy/cô Lý (chủ ngữ) 多大 – bao nhiêu tuổi 了 – trợ từ chỉ sự thay đổi hoặc đã đạt mốc tuổi |
她今年50岁了。 | Bà ấy năm nay 50 tuổi rồi. |
她 – bà ấy (chủ ngữ) 今年 – năm nay (thời điểm hiện tại) 50岁 – 50 tuổi 了 – nhấn mạnh tuổi đã đạt được (thay đổi đã xảy ra) |
她女儿呢? | Thế con gái bà ấy thì sao? |
她女儿 – con gái của bà ấy 呢 – trợ từ hỏi lại đối tượng mới đã đề cập, không cần lặp lại câu |
她女儿今年20岁。 | Con gái bà ấy năm nay 20 tuổi. |
她女儿 – con gái bà ấy (chủ ngữ) 今年 – năm nay 20岁 – 20 tuổi (Không dùng 了 ở đây → chỉ nêu thông tin, không nhấn mạnh sự thay đổi) |
Grammar
“多 + 大” được dùng trong câu hỏi để hỏi về độ tuổi.
Câu | Dịch nghĩa | Phân tích ngữ pháp |
---|---|---|
你多大了? | Bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
你 – bạn (chủ ngữ) 多大 – bao nhiêu tuổi (câu hỏi về độ tuổi) 了 – trợ từ, thể hiện sự thay đổi hoặc trạng thái đã đạt được |
你女儿今年多大了? | Con gái bạn năm nay bao nhiêu tuổi rồi? |
你女儿 – con gái của bạn (chủ ngữ) 今年 – năm nay (trạng ngữ thời gian) 多大 – bao nhiêu tuổi 了 – trợ từ kết thúc câu, ngụ ý đã đạt đến tuổi nào đó |
李老师多大了? | Thầy/Cô Lý bao nhiêu tuổi rồi? |
李老师 – thầy/cô Lý (chủ ngữ) 多大 – bao nhiêu tuổi 了 – trợ từ, dùng để hỏi về tình trạng hiện tại (đã đạt tới bao nhiêu tuổi) |
Exercises
Put the words in the correct order