8. Hỏi tuổi ai đó với 多大 “duōdà”

Text

A:李老师多大了?
B:她今年50岁了。
A:她女儿呢?
B:她女儿今年20岁。

Note

Câu Dịch nghĩa Phân tích ngữ pháp
李老师多大了? Thầy/Cô Lý bao nhiêu tuổi rồi? 李老师 – thầy/cô Lý (chủ ngữ)
多大 – bao nhiêu tuổi
– trợ từ chỉ sự thay đổi hoặc đã đạt mốc tuổi
她今年50岁了。 Bà ấy năm nay 50 tuổi rồi. – bà ấy (chủ ngữ)
今年 – năm nay (thời điểm hiện tại)
50岁 – 50 tuổi
– nhấn mạnh tuổi đã đạt được (thay đổi đã xảy ra)
她女儿呢? Thế con gái bà ấy thì sao? 她女儿 – con gái của bà ấy
– trợ từ hỏi lại đối tượng mới đã đề cập, không cần lặp lại câu
她女儿今年20岁。 Con gái bà ấy năm nay 20 tuổi. 她女儿 – con gái bà ấy (chủ ngữ)
今年 – năm nay
20岁 – 20 tuổi
(Không dùng ở đây → chỉ nêu thông tin, không nhấn mạnh sự thay đổi)

Grammar

“多 + 大” được dùng trong câu hỏi để hỏi về độ tuổi.

Câu Dịch nghĩa Phân tích ngữ pháp
你多大了? Bạn bao nhiêu tuổi rồi? – bạn (chủ ngữ)
多大 – bao nhiêu tuổi (câu hỏi về độ tuổi)
– trợ từ, thể hiện sự thay đổi hoặc trạng thái đã đạt được
你女儿今年多大了? Con gái bạn năm nay bao nhiêu tuổi rồi? 你女儿 – con gái của bạn (chủ ngữ)
今年 – năm nay (trạng ngữ thời gian)
多大 – bao nhiêu tuổi
– trợ từ kết thúc câu, ngụ ý đã đạt đến tuổi nào đó
李老师多大了? Thầy/Cô Lý bao nhiêu tuổi rồi? 李老师 – thầy/cô Lý (chủ ngữ)
多大 – bao nhiêu tuổi
– trợ từ, dùng để hỏi về tình trạng hiện tại (đã đạt tới bao nhiêu tuổi)

Exercises

Put the words in the correct order

1.
  • 多大?


2.
  • 多大了?
  • 爸爸


3.
  • 多大了?


4.
  • 女儿
  • 多大了?


5.
  • 多大了?
  • 哥哥


6.
  • 多大了?


7.
  • 多大了?
  • 朋友


8.
  • 小孩
  • 多大了?
  • 你的


9.
  • 多大了?
  • 学生
  • 你们班


10.
  • 多大了?
  • 老师







 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.