Note
Câu tiếng Trung | Dịch nghĩa tiếng Việt | Phân tích ngữ pháp |
---|---|---|
你会说汉语吗? | Bạn có thể nói tiếng Hán không? |
• 你: bạn (chủ ngữ) • 会: có thể (động từ năng nguyện, biểu thị khả năng đã học được) • 说: nói (động từ) • 汉语: tiếng Hán (tân ngữ) • 吗: trợ từ nghi vấn |
我会说汉语。 | Tôi có thể nói tiếng Hán. |
• 我: tôi (chủ ngữ) • 会: có thể (động từ năng nguyện) • 说汉语: nói tiếng Hán (động từ + tân ngữ) |
你妈妈会说汉语吗? | Mẹ bạn có thể nói tiếng Hán không? |
• 你妈妈: mẹ bạn (chủ ngữ) • 会: có thể (động từ năng nguyện) • 说汉语: nói tiếng Hán • 吗: trợ từ nghi vấn |
她不会说。 | Bà ấy không thể nói. |
• 她: bà ấy (chủ ngữ) • 不会: không thể (phủ định của động từ năng nguyện 会) • 说: nói (tân ngữ “汉语” được lược bỏ do ngữ cảnh) |
Grammar
Động từ năng nguyện “会” được dùng trước một động từ, để diễn tả khả năng làm được một việc gì đó nhờ học được kỹ năng đó.
Hình thức phủ định của nó là “不会”.
✅ 1. Câu khẳng định:
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 会 + Động từ
Ví dụ:
我会游泳。
👉 Dịch: “Tôi biết bơi.”
📝 Giải thích: Người nói diễn tả rằng họ có khả năng bơi lội do đã học hoặc luyện tập trước đó.
❌ 2. Câu phủ định:
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 不 + 会 + Động từ
Ví dụ:
我不会游泳。
👉 Dịch: “Tôi không biết bơi.”
📝 Giải thích: Người nói không có khả năng bơi, có thể do chưa từng học.
❓ 3. Câu hỏi:
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 会 + Động từ + 吗?
Ví dụ:
你会游泳吗?
👉 Dịch: “Bạn có biết bơi không?”
📝 Giải thích: Người hỏi muốn biết người kia có khả năng bơi lội không (đã học hay chưa).
Exercises
Put the words in the correct order