1. Conversation
A:她是谁? Who is she?
[tā shì shuí]
B: 她是我的汉语老师,她叫李月。 She is my Chinese teacher. Her name is Li Yue.
[tā shì wǒ de hàn yǔ lǎo shī]
2. New word
1. 她 tā pron. she, her
2. 谁 shéi pron. who, whom
3 .的 de
part. used after an attribute
4. 汉语 Hànyǔ n. Chinese (language)
Xem thêm:
- Ngữ pháp HSK 1: Bài 11
- Biểu đồ hỗn hợp trong Excel (Combo Chart)
- 13. Learn Chinese HSK1 Grammar by cartoon-Lession 5 – How many people are there in your family – 你家有几口人
- 11. Nối chuỗi trong Apps Script bằng phương thức concat() của đối tượng String
- Google Sheet: Định dạng có điều kiện dựa trên giá trị của ô khác, định dạng cả dòng theo điều kiện.