1. Conversation
A:中国菜好吃吗?
[zhōng guó cài hǎo chī ma?]
Is Chinese food delicious?
B:中国菜很好吃。
[zhōng guó cài hěn hǎo chī 。]
Yes, quite delicious.
A:你会做中国菜吗?
[nǐ huì zuò zhōng guó cài ma?]
Can you cook Chinese food?
B:我不会做。
[wǒ bù huì zuò 。]
No, I can’t.
2. New Words
4.菜 cai n. dish, cuisine
5.很 hěn adv. very, quite
6. 好吃 hảochi adj. delicious, tasty
7.做 zuò v. to make, to produce
Xem thêm:
- Learning Chinese HSK2 Lession 2-3: Asking about degree in Chinese
- 17. Vòng lặp có điều kiện trong Google Apps Script
- 08. Learn Chinese HSK1 Grammar by cartoon-Lession 3 – Are you a teacher -你是老师吗
- GoogleSheet: hướng dẫn tạo Form đăng ký tham gia sự kiện đơn giản, không dùng code
- Tạo bảng theo dõi công việc cần làm có tính tới độ ưu tiên bằng Google Sheet với Data Validation, Countif, countifs, sum