1. Conversation
A:你爸爸在家吗?
[nǐ bàba zài jiā ma ?]Is your father at home?
B:不在家。
[bù zài jiā 。]No, he isn’t.
A:他在哪儿呢?
[tā zài nǎr ne ?]Where is he?
B:他在医院。
[tā zài yī yuàn 。]He is in the hospital.
2. New Word
14. 爸爸 bàba n. father
Xem thêm:
- Tạo bảng theo dõi công việc cần làm đơn giản bằng Google Sheet với Checkbox.
- Excel: Định dạng có điều kiện dựa trên giá trị của ô khác, định dạng cả dòng theo điều kiện.
- 18. Apps script foreach loop: cú pháp, ví dụ, google sheet
- 02. My Family—我的家庭
- 03. Learn Chinese HSK1 Grammar by cartoon-Lession 1 – I am sorry -对不起