Note
Bấm để xem cách viết chữ Hán
1. 叫 jiào động từ. gọi, được gọi là
2. 什么 shénme đại từ. cái gì
3. 名字 míngzi danh từ. tên
4. 我 wǒ đại từ. tôi
Danh từ riêng
1. 李月 Lǐ Yuè – tên người: Lý Nguyệt
Grammar
Đại từ nghi vấn “什么” (shénme) được dùng trong câu hỏi và có thể đóng vai trò là tân ngữ độc lập hoặc kết hợp với danh từ theo sau.
a. Cấu trúc
Chủ ngữ + Động từ + 什么 + (Danh từ)?
b. Ví dụ:
你叫什么名字?
→ “Bạn tên là gì?” (Hiểu theo nghĩa đen: “Bạn được gọi là tên gì?”)
这 (zhè, cái này) 是什么?
→ “Đây là cái gì?”
这 (zhè, cái này) 是什么书 (shū, sách)?
→ “Đây là loại sách gì?” hoặc “Đây là cuốn sách nào?”