Note
🧍♀️ A: 你是哪国人?
(Bạn là người nước nào?)
哪: từ nghi vấn, dùng để hỏi “nào”, trong trường hợp này là hỏi “nước nào”.
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 是 + 哪 + quốc gia + 人.
🧍♂️ B: 我是美国人。
(Tôi là người Mỹ.)
是: động từ “là”, dùng để xác định quốc tịch.
🧍♀️ C: 你呢?
(Còn bạn thì sao?)
呢: từ dùng để hỏi lại về chủ đề đã được nhắc tới trước đó.
🧍♀️ A: 我是中国人。
(Tôi là người Trung Quốc.)
是: động từ “là”, dùng để xác định quốc tịch.
Grammar
哪: từ nghi vấn, dùng để hỏi “nào”, “cái nào”.
Cấu trúc:
Ví dụ:
1. Với lượng từ
哪本书是你的? → Cuốn sách nào là của bạn?
→ “本” (běn) là lượng từ dùng cho sách.
你喜欢哪部电影? → Bộ phim nào bạn thích?
→ “部” (bù) là lượng từ dùng cho phim.
他住在哪个城市? → Anh ấy sống ở thành phố nào?
→ “个” (gè) là lượng từ chung dùng cho các vật thể tổng quát.
2. Với danh từ
你是哪国人? → Bạn là người nước nào?
→ “国” (guó) có nghĩa là “nước”