4. Sử dụng 哪 (nǎ) để hỏi câu hỏi “Nào” ,”Cái nào…” trong tiếng Trung.

Text

A:你是哪国人?
B:我是美国人。你呢?
A:我是中国人。

Note

🧍‍♀️ A: 你是哪国人?
(Bạn là người nước nào?)

哪: từ nghi vấn, dùng để hỏi “nào”, trong trường hợp này là hỏi “nước nào”.

Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 是 + 哪 + quốc gia + 人.

🧍‍♂️ B: 我是美国人。
(Tôi là người Mỹ.)

是: động từ “là”, dùng để xác định quốc tịch.

🧍‍♀️ C: 你呢?
(Còn bạn thì sao?)

呢: từ dùng để hỏi lại về chủ đề đã được nhắc tới trước đó.

🧍‍♀️ A: 我是中国人。
(Tôi là người Trung Quốc.)

是: động từ “là”, dùng để xác định quốc tịch.

Grammar

哪: từ nghi vấn, dùng để hỏi “nào”, “cái nào”.

Cấu trúc:

哪 + lượng từ/danh từ + danh từ

Ví dụ:

1. Với lượng từ

哪本书是你的? → Cuốn sách nào là của bạn?
→ “本” (běn) là lượng từ dùng cho sách.

你喜欢哪部电影? → Bộ phim nào bạn thích?
→ “部” (bù) là lượng từ dùng cho phim.

他住在哪个城市? → Anh ấy sống ở thành phố nào?
→ “个” (gè) là lượng từ chung dùng cho các vật thể tổng quát.

2. Với danh từ

你是哪国人? → Bạn là người nước nào?
→ “国” (guó) có nghĩa là “nước”

Exercises

1 / 4

你喜欢哪本书?

2 / 4

他是哪国人?

3 / 4

你想喝哪种茶?

4 / 4

我们在哪个教室上课?

Your score is

The average score is 100%

0%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.