Note
✅ Câu: 你家有几口人?
📘 Dịch nghĩa:
Nhà bạn có mấy người?
🧩 Cấu trúc ngữ pháp:
Thành phần | Vai trò | Nghĩa |
---|---|---|
你家 (nǐ jiā) | Chủ ngữ | Nhà bạn |
有 (yǒu) | Động từ | Có |
几 (jǐ) | Đại từ nghi vấn | Mấy / Bao nhiêu |
口 (kǒu) | Lượng từ | (Đếm người trong gia đình) |
人 (rén) | Danh từ | Người |
✅ Câu đáp: 我家有三口人。
📘 Dịch nghĩa:
Nhà tôi có ba người.
🧩 Cấu trúc:
Thành phần | Vai trò |
---|---|
我家 (wǒ jiā) | Nhà tôi (chủ ngữ) |
有 (yǒu) | Có |
三口人 (sān kǒu rén) | Ba người (3 + lượng từ + danh từ) |
Grammar
几 (jǐ) là từ hỏi “mấy” dùng cho số lượng nhỏ, thường < 10. Đi kèm lượng từ tương ứng với danh từ. Câu hỏi điển hình:
Chủ ngữ + 有 + 几 + lượng từ + danh từ?
Câu trả lời:
Chủ ngữ + 有 + số + lượng từ + danh từ.
Ví dụ:
1. 你有几个汉语老师?
→ “Bạn có mấy giáo viên tiếng Trung?”
我有两个汉语老师。
(Tôi có hai giáo viên tiếng Trung.)
2. 李老师家有几口人?
→ “Gia đình thầy/cô Lý có mấy người?”
李老师家有四口人。
(Gia đình thầy/cô Lý có bốn người.)
3. 你女儿几岁了?
(Con gái bạn mấy tuổi rồi?)
我女儿五岁了。
(Con gái tôi 5 tuổi rồi.)
Exercises
Put the words in the correct order