6. Hỏi về số lượng với “几 (jǐ)”

Text

A: 你家有几口人?
→ Nhà bạn có mấy người?

B: 我家有三口人。
→ Nhà tôi có ba người.

Note

✅ Câu: 你家有几口人?
📘 Dịch nghĩa:
Nhà bạn có mấy người?

🧩 Cấu trúc ngữ pháp:

Thành phần Vai trò Nghĩa
你家 (nǐ jiā) Chủ ngữ Nhà bạn
有 (yǒu) Động từ
几 (jǐ) Đại từ nghi vấn Mấy / Bao nhiêu
口 (kǒu) Lượng từ (Đếm người trong gia đình)
人 (rén) Danh từ Người

✅ Câu đáp: 我家有三口人。
📘 Dịch nghĩa:
Nhà tôi có ba người.

🧩 Cấu trúc:

Thành phần Vai trò
我家 (wǒ jiā) Nhà tôi (chủ ngữ)
有 (yǒu)
三口人 (sān kǒu rén) Ba người (3 + lượng từ + danh từ)

Grammar

几 (jǐ) là từ hỏi “mấy” dùng cho số lượng nhỏ, thường < 10. Đi kèm lượng từ tương ứng với danh từ. Câu hỏi điển hình:

Chủ ngữ + 有 + 几 + lượng từ + danh từ?

Câu trả lời:

Chủ ngữ + 有 + số + lượng từ + danh từ.

Ví dụ:

1. 你有几个汉语老师?
→ “Bạn có mấy giáo viên tiếng Trung?”

我有两个汉语老师。
(Tôi có hai giáo viên tiếng Trung.)

2. 李老师家有几口人?
→ “Gia đình thầy/cô Lý có mấy người?”

李老师家有四口人。
(Gia đình thầy/cô Lý có bốn người.)

3. 你女儿几岁了?
(Con gái bạn mấy tuổi rồi?)

我女儿五岁了。
(Con gái tôi 5 tuổi rồi.)

Exercises

Put the words in the correct order

1.
  • 几个
  • 兄弟姐妹?


2.
  • 几岁
  • 了?


3.
  • 现在
  • 几点?


4.
  • 几个人?
  • 你家


5.
  • 几个
  • 你们
  • 学生?


6.
  • 几本书?


7.
  • 几杯水?


8.
  • 今天
  • 星期几?


9.
  • 几楼?


10.
  • 学校
  • 你们
  • 几个老师?







 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.