Note
Thành phần | Vai trò | Ý nghĩa |
---|---|---|
你女儿 | Chủ ngữ | Con gái bạn |
几岁 | Cụm nghi vấn | Mấy tuổi (hỏi độ tuổi trẻ nhỏ) |
了 | Diễn tả trạng thái đã thay đổi, nhấn mạnh hiện tại (bây giờ con bé đã lớn hơn trước) | |
今年 | Năm nay | |
四岁 | Bốn tuổi | |
了 | Xác nhận tuổi hiện tại, thể hiện sự thay đổi (trước kia chưa 4 tuổi) |
Grammar
“了” được dùng ở cuối câu để diễn tả một sự thay đổi hoặc sự xuất hiện của một tình huống mới.
Ví dụ:
1. 李老师今年50岁了。
👉 Thầy/Cô Lý năm nay 50 tuổi rồi.
2. 我朋友的女儿今年四岁了。
👉 Con gái của bạn tôi năm nay 4 tuổi rồi.
3. 你女儿几岁了?
👉 Con gái bạn mấy tuổi rồi?
Exercises
Put the words in the correct order