12. Diễn đạt “đi đâu để làm gì” với 去 (qù)

Text

A: 明天星期六,你去学校吗?
Ngày mai là thứ Bảy, bạn có đi đến trường không?

B: 我去学校。
Mình có đi đến trường.

A: 你去学校做什么?
Bạn đến trường để làm gì?

B: 我去学校看书。
Mình đến trường để đọc sách.

Note

A: 明天星期六,你去学校吗?
(Ngày mai là thứ Bảy, bạn có đi đến trường không?)

明天 (míngtiān): ngày mai

星期六 (xīngqīliù): thứ Bảy

你 (nǐ): bạn

去 (qù): đi

学校 (xuéxiào): trường học

吗 (ma): trợ từ nghi vấn (đặt ở cuối câu để hỏi “có … không?”)

➡ Câu này hỏi: “Ngày mai là thứ Bảy, bạn có đi học không?”

B: 我去学校。
(Mình đi đến trường.)

我 (wǒ): mình / tôi

去学校 (qù xuéxiào): đi đến trường

➡ Đây là câu trả lời khẳng định: “Mình có đi đến trường.”

A: 你去学校做什么?
(Bạn đến trường để làm gì?)

你 (nǐ): bạn

去学校 (qù xuéxiào): đi đến trường

做什么 (zuò shénme): làm gì

➡ Hỏi mục đích của việc đến trường: “Bạn đến trường để làm gì?”

B: 我去学校看书。
(Mình đến trường để đọc sách.)

我 (wǒ): mình / tôi

去学校 (qù xuéxiào): đi đến trường

看书 (kàn shū): đọc sách

➡ Sử dụng đúng cấu trúc: 去 + địa điểm + hành động
→ 去学校看书: đến trường để đọc sách.

Grammar

Trong tiếng Trung, chúng ta sử dụng cấu trúc 去 (qù) + địa điểm + hành động để diễn tả việc “đi đâu đó để làm gì.”

Cấu trúc

去 + [Địa điểm] + [Hành động]

Ví dụ

1. 他去超市买菜。
Anh ấy đi siêu thị để mua rau.

2. 我们去图书馆看书。
Chúng tôi đi thư viện để đọc sách.

3. 她去银行换钱。
Cô ấy đi ngân hàng để đổi tiền.

Ghi chú:

Địa điểm luôn đứng trước hành động.

Cụm động từ phải miêu tả hành động diễn ra tại địa điểm đó.

Exercises

Put the words in the correct order

1.
  • 买东西。
  • 商店


2.
  • 图书馆
  • 看书。


3.
  • 公园
  • 跑步。


4.
  • 饭店
  • 我们
  • 吃饭。


5.
  • 学校
  • 上课。
  • 小明


6.
  • 取钱。
  • 银行


7.
  • 买水果。
  • 超市


8.
  • 朋友家
  • 他们
  • 玩。


9.
  • 邮局
  • 寄信。


10.
  • 哥哥
  • 电影院
  • 看电影。







 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.