Text
A: 你想喝什么?
Bạn muốn uống gì?
B: 我想喝茶。
Tôi muốn uống trà.
A: 你想吃什么?
Bạn muốn ăn gì?
B: 我想吃米饭。
Tôi muốn ăn cơm.
Note
1. 你想喝什么?
(Bạn muốn uống gì?)
你: bạn (chủ ngữ)
想: muốn (động từ năng nguyện)
喝: uống (động từ chính)
什么: cái gì (đại từ nghi vấn)
👉 Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 想 + [Động từ] + 什么?
→ Dùng để hỏi ai đó muốn làm gì (trong trường hợp này là muốn uống gì).
2. 我想喝茶。
(Tôi muốn uống trà.)
我: tôi (chủ ngữ)
想: muốn
喝: uống
茶: trà (tân ngữ)
👉 Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 想 + [Động từ] + [Tân ngữ] → Đây là mẫu câu khẳng định dùng để nói về mong muốn.
3. 你想吃什么?
(Bạn muốn ăn gì?)
你: bạn
想: muốn
吃: ăn
什么: gì
👉 Đây là câu hỏi dạng tương tự như câu 1, chỉ khác là thay “喝” (uống) bằng “吃” (ăn).
4. 我想吃米饭。
(Tôi muốn ăn cơm.)
我: tôi
想: muốn
吃: ăn
米饭: cơm
👉 Câu trả lời đầy đủ theo đúng cấu trúc “想 + động từ + tân ngữ”.
Grammar
1. Động từ năng nguyện “想”
Động từ năng nguyện “想” thường được đặt trước động từ để biểu thị một mong muốn hoặc dự định.
Cấu trúc:
Ví dụ:
想 想学汉语。
→ Tôi muốn học tiếng Trung.
明天 想 去学校看书。
→ Ngày mai tôi muốn đến trường đọc sách.
我 想 要 一个杯子。
→ Tôi muốn một cái cốc.