15. Đại từ nghi vấn 多少 (duōshao)

Text

A: 你好!这个杯子多少钱?
Xin chào! Cái cốc này bao nhiêu tiền?

B: 28 块。
28 tệ.

A: 那个杯子多少钱?
Cái cốc kia bao nhiêu tiền?

B: 那个杯子18块钱。
Cái cốc kia 18 tệ.

Note

✅ Phân tích ngữ pháp
1. 你好!
你: bạn

好: tốt → Chào hỏi: “Xin chào!”

2. 这个杯子多少钱?
这: này

个: lượng từ phổ biến

杯子: cái cốc

多少钱: bao nhiêu tiền

多少: bao nhiêu

钱: tiền

👉 Cấu trúc: [Đại từ chỉ định] + 个 + [Danh từ] + 多少钱?
→ Dùng để hỏi giá tiền của một món đồ cụ thể.

3. 28 块。
28: hai mươi tám

块: tệ (đơn vị tiền trong khẩu ngữ Trung Quốc)

👉 Trả lời đơn giản, chỉ cần đưa ra con số + đơn vị tiền.

4. 那个杯子多少钱?
那: kia

个: lượng từ

杯子: cái cốc

多少钱: bao nhiêu tiền

👉 Câu hỏi tương tự như câu trước, chỉ khác đại từ chỉ định “那” (kia).

5. 那个杯子18块钱。
那个杯子: cái cốc kia

18块钱: 18 tệ (tiền)

👉 Cấu trúc đầy đủ hơn câu 3, thêm chữ 钱 vào sau 块, nhưng nghĩa vẫn giống nhau.

Grammar

Đại từ nghi vấn “多少” được dùng để hỏi số lượng dưới 10. Lượng từ theo sau có thể được lược bỏ. “多少” cũng được dùng để hỏi về giá cả, thường theo mẫu câu “……多少钱”。

Ví dụ:

你们学校有多少(个)学生?
→ Trường của bạn có bao nhiêu học sinh?

你有多少(个)汉语老师?
→ Bạn có bao nhiêu giáo viên tiếng Trung?

这个杯子多少钱?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Logged-in with Membership for more content

Learn more >>

Already a subscriber? Sign in.