Ngữ pháp HSK 1: Bài 10

1. Conversation 1

A:桌子上有什么?

[zhuō zi shang yǒu shén me ?]

What are there on the desk?

Trên bàn có gì?

B:桌子上有一个电脑和一本书。

[zhuō zi shang yǒu yī gè diàn nǎo hé yī běn shū 。]

There is a computer and a book.

Trên bàn có cái máy tính và quyển sách

A:杯子在哪儿?

[bēi zi zài nǎr ?]

Where is the cup?

Cốc ở đâu?

B: 杯子在桌子里。

[bēi zi zài zhuō zi lǐ 。]

It’s in the desk.

Cốc ở trên bàn

2. New Words 1

1. 桌子 zhuōzi n. desk, table
Bàn

2.上 shang n. up, above
Trên

3. 电脑 diànnǎo n. computer
Máy tính

4.和 hé conj. and

5. 本 běn m. a measure word for books
Quyển

6.里 lǐ n. inner, inside, interior
Bên trong

3. Conversation 2

A:前面那个人叫什么名字?

[qián miàn nà gè rén jiào shén me míng zi ?]

Who is the person in the front?

Người ở đằng trước là ai?

B:她叫王方,在医院工作。

[tā jiào wáng fāng , zài yī yuàn gōng zuò 。]

She is Wang Fang. She works in a hospital.

Cô ấy là Vương Phương. Cô ấy làm việc tại bệnh viện

A:后面那个人呢?他叫什么名字?

[hòu miàn nà gè rén ne ? tā jiào shén me míng zi ?]

What about the person at the back? What’s his name?

Còn người đằng sau? Anh ấy tên là gì?

B:他叫谢朋,在商店工作。

[tā jiào xiè péng , zài shāng diàn gōng zuò 。]

He is Xie Peng. He works in a store.

Anh ấy là Tạ Bằng. Anh ấy làm việc ở cửa hàng.

4. New Words 2

7. 前面 qiánmiàn n. front
Phía trước

8.后面 hòumiàn n. back
Phía sau

Proper Nouns

1. 王方 Wáng Fāng Wang Fang, name of a person
Vương Phương

2. 谢朋 Xiè Péng Xie Peng, name of a person
Tạ Bằng

5. Conversation 3

A:这儿有人吗?

[zhèr yǒu rén ma ?]

Is this seat taken?

Chỗ này có người ngồi không?

B:没有。

[méi yǒu 。]

Không có

No, it isn’t.

A:我能坐这儿吗?

[wǒ néng zuò zhèr ma ?]

Can I sit here?

Tôi có thể ngồi đây không?

B:请坐。

[qǐng zuò 。]

Yes, please.

Xin mời.

6. New Words 3

9.这儿 zhèr pron. here
Ở đây

10.没有(没) méiyǒu (méi) adv. there is not
Không có

11.能 néng mod. can, may
Có thể

12.坐 zuò v. to sit, to be seated
Ngồi

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *