1. Conversation 1
A:桌子上有什么?
[zhuō zi shang yǒu shén me ?]What are there on the desk?
Trên bàn có gì?
B:桌子上有一个电脑和一本书。
[zhuō zi shang yǒu yī gè diàn nǎo hé yī běn shū 。]There is a computer and a book.
Trên bàn có cái máy tính và quyển sách
A:杯子在哪儿?
[bēi zi zài nǎr ?]Where is the cup?
Cốc ở đâu?
B: 杯子在桌子里。
[bēi zi zài zhuō zi lǐ 。]It’s in the desk.
Cốc ở trên bàn
2. New Words 1
1. 桌子 zhuōzi n. desk, table
Bàn
2.上 shang n. up, above
Trên
3. 电脑 diànnǎo n. computer
Máy tính
4.和 hé conj. and
Và
5. 本 běn m. a measure word for books
Quyển
6.里 lǐ n. inner, inside, interior
Bên trong
3. Conversation 2
A:前面那个人叫什么名字?
[qián miàn nà gè rén jiào shén me míng zi ?]Who is the person in the front?
Người ở đằng trước là ai?
B:她叫王方,在医院工作。
[tā jiào wáng fāng , zài yī yuàn gōng zuò 。]She is Wang Fang. She works in a hospital.
Cô ấy là Vương Phương. Cô ấy làm việc tại bệnh viện
A:后面那个人呢?他叫什么名字?
[hòu miàn nà gè rén ne ? tā jiào shén me míng zi ?]What about the person at the back? What’s his name?
Còn người đằng sau? Anh ấy tên là gì?
B:他叫谢朋,在商店工作。
[tā jiào xiè péng , zài shāng diàn gōng zuò 。]He is Xie Peng. He works in a store.
Anh ấy là Tạ Bằng. Anh ấy làm việc ở cửa hàng.
4. New Words 2
7. 前面 qiánmiàn n. front
Phía trước
8.后面 hòumiàn n. back
Phía sau
Proper Nouns
1. 王方 Wáng Fāng Wang Fang, name of a person
Vương Phương
2. 谢朋 Xiè Péng Xie Peng, name of a person
Tạ Bằng
5. Conversation 3
A:这儿有人吗?
[zhèr yǒu rén ma ?]Is this seat taken?
Chỗ này có người ngồi không?
B:没有。
[méi yǒu 。]Không có
No, it isn’t.
A:我能坐这儿吗?
[wǒ néng zuò zhèr ma ?]Can I sit here?
Tôi có thể ngồi đây không?
B:请坐。
[qǐng zuò 。]Yes, please.
Xin mời.
6. New Words 3
9.这儿 zhèr pron. here
Ở đây
10.没有(没) méiyǒu (méi) adv. there is not
Không có
11.能 néng mod. can, may
Có thể
12.坐 zuò v. to sit, to be seated
Ngồi