1. Conversation
A: 小猫在哪儿?
[xiǎo māo zài nǎr ?]Mèo ở đâu?
Where is the kitty?
B: 小猫在那儿。
[xiǎo māo zài nàr 。]The kitty is over there.
Mèo ở kia
A:小狗在哪儿?
[xiǎo gǒu zài nǎr ?]Where is the puppy?
Chó ở đâu
B: 小狗在椅子下面。
[xiǎo gǒu zài yǐ zi xià miàn 。]The puppy is under the chair.
Chó ở bên dưới gầm ghế.
2. New Words
1. 小 xiǎo adj. small, little
Nhỏ
2. 猫 māo n. cat
Mèo
3.在 zài V. to be in/on/at
Ở, tại
4. 那儿 nàr pron. there
Ở kia
5. 狗 gǒu n. dog
Chó
6. 椅子 yǐ zi n. chair
Ghế
7.下面(下)xiàmiàn(xià) n. under, below
Bên dưới
3. Conversation 2
A:你在哪儿工作?
[nǐ zài nǎr gōng zuò ?]Where do you work?
Bạn làm việc ở đâu?
B:我在学校工作。
[wǒ zài xué xiào gōng zuò 。]I work in a school.
Tôi làm việc ở trường
A:你儿子在哪儿工作?
[nǐ ér zi zài nǎr gōng zuò ?]Where does your son work?
Con trai bạn làm việc ở đâu?
B:我儿子在医院工作,他是医生。
[wǒ ér zi zài yī yuàn gōng zuò , tā shì yī shēng 。]My son works in a hospital. He is a doctor.
Con trai tôi làm việc ở bệnh viện. Con trai tôi là bác sĩ.
4. New Words 2
8.在 zài prep. in/on/at
Ở
9. 哪儿 nǎr pron. where
Ở đâu
10. 工作 gōngzuò v./n. to work; job
Làm việc, công việc
11. 儿子 érzi n. son
Con trai
12.医院 yīyuàn n hospital
Bệnh viện
13. 医生 yīshēng n. doctor
Bác sĩ
5. Conversation 3
A:你爸爸在家吗?
[nǐ bàba zài jiā ma ?]Is your father at home?
Bố bạn có nhà không?
B:不在家。
[bù zài jiā 。]No, he isn’t.
Bố tôi không có nhà
A:他在哪儿呢?
[tā zài nǎr ne ?]Where is he?
Bố bạn đang ở đâu?
B:他在医院。
[tā zài yī yuàn 。]He is in the hospital.
Bố tôi đang ở bệnh viện
6. New Word 3
14. 爸爸 bàba n. father
Bố
- Learning Chinese HSK2 Lession 2-1: Affirmative-Negative questions in Chinese
- CRM- Quản lý khách hàng tiềm năng bằng Excel
- Tạo HSK flashcard bằng Google Sheet
- 05. Mảng (Array) trong Apps Script
- Learning Chinese HSK1 Lession 10: Ask Can I Do Something in Chinese there be in Chinese to be at in Chinese