Ngữ pháp HSK 1: Bài 9

1. Conversation

A: 小猫在哪儿?

[xiǎo māo zài nǎr ?]

Mèo ở đâu?

Where is the kitty?

B: 小猫在那儿。

[xiǎo māo zài nàr 。]

The kitty is over there.

Mèo ở kia

A:小狗在哪儿?

[xiǎo gǒu zài nǎr ?]

Where is the puppy?

Chó ở đâu

B: 小狗在椅子下面。

[xiǎo gǒu zài yǐ zi xià miàn 。]

The puppy is under the chair.

Chó ở bên dưới gầm ghế.

2. New Words

1. 小 xiǎo adj. small, little
Nhỏ

2. 猫 māo n. cat
Mèo

3.在 zài V. to be in/on/at
Ở, tại

4. 那儿 nàr pron. there
Ở kia

5. 狗 gǒu n. dog
Chó

6. 椅子 yǐ zi n. chair
Ghế

7.下面(下)xiàmiàn(xià) n. under, below
Bên dưới

3. Conversation 2

A:你在哪儿工作?

[nǐ zài nǎr gōng zuò ?]

Where do you work?

Bạn làm việc ở đâu?

B:我在学校工作。

[wǒ zài xué xiào gōng zuò 。]

I work in a school.

Tôi làm việc ở trường

A:你儿子在哪儿工作?

[nǐ ér zi zài nǎr gōng zuò ?]

Where does your son work?

Con trai bạn làm việc ở đâu?

B:我儿子在医院工作,他是医生。

[wǒ ér zi zài yī yuàn gōng zuò , tā shì yī shēng 。]

My son works in a hospital. He is a doctor.

Con trai tôi làm việc ở bệnh viện. Con trai tôi là bác sĩ.

4. New Words 2

8.在 zài prep. in/on/at

9. 哪儿 nǎr pron. where
Ở đâu

10. 工作 gōngzuò v./n. to work; job
Làm việc, công việc

11. 儿子 érzi n. son
Con trai

12.医院 yīyuàn n hospital
Bệnh viện

13. 医生 yīshēng n. doctor
Bác sĩ

5. Conversation 3

A:你爸爸在家吗?

[nǐ bàba zài jiā ma ?]

Is your father at home?

Bố bạn có nhà không?

B:不在家。

[bù zài jiā 。]

No, he isn’t.

Bố tôi không có nhà

A:他在哪儿呢?

[tā zài nǎr ne ?]

Where is he?

Bố bạn đang ở đâu?

B:他在医院。

[tā zài yī yuàn 。]

He is in the hospital.

Bố tôi đang ở bệnh viện

6. New Word 3

14. 爸爸 bàba n. father
Bố

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *